[PHIÊN BẢN GIỚI HẠN] SON MÔI LIPSTICK

[PHIÊN BẢN GIỚI HẠN] SON MÔI LIPSTICK
[PHIÊN BẢN GIỚI HẠN] SON MÔI LIPSTICK
[PHIÊN BẢN GIỚI HẠN] SON MÔI LIPSTICK
[PHIÊN BẢN GIỚI HẠN] SON MÔI LIPSTICK
[PHIÊN BẢN GIỚI HẠN] SON MÔI LIPSTICK
[PHIÊN BẢN GIỚI HẠN] SON MÔI LIPSTICK

Lớp son mịn mượt, mềm như lụa.

 

Hiệu ứng mềm mại, bóng mượt. Cảm giác mịn màng tinh tế. Độ ẩm mượt tuyệt vời. Khi thoa lên môi, thỏi son sang trọng, mềm như lụa mang đến màu sắc rực rỡ với độ bóng nhẹ nhàng, đồng thời hài hòa độc đáo với sắc da và khiến làn da trông rạng rỡ hơn.

527-Ruby's Spark

VND 1.800.000

Mô tả

Kết cấu mềm mịn

Xem thông tin thành phần

DIPHENYLSILOXY PHENYL TRIMETHICONE・HYDROGENATED POLYISOBUTENE・DIISOSTEARYL MALATE・POLYGLYCERYL-2 TRIISOSTEARATE・PHYTOSTERYL/OCTYLDODECYL LAUROYL GLUTAMATE・POLYETHYLENE・HYDROGENATED POLYDECENE・TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)・HYDROXYAPATITE・TRIISOSTEARIN・IRON OXIDES (CI 77491)・MICROCRYSTALLINE WAX(CERA MICROCRISTALLINA/CIRE MICROCRISTALLINE)・RED 7 LAKE (CI 15850)・GLYCERYL DIISOSTEARATE・TRIMETHYLOLPROPANE TRIETHYLHEXANOATE・IRON OXIDES (CI 77492)・MICA・RED 6 (CI 15850)・IRON OXIDES (CI 77499)・ARGANIA SPINOSA KERNEL OIL・METHICONE・ALUMINUM HYDROXIDE・TETRADECENE・TOCOPHEROL・CALCIUM STEARATE・POLYSILICONE-2・SILICA・BLUE 1 LAKE (CI 42090)・FRAGRANCE (PARFUM)・SIMETHICONE・BARIUM SULFATE・CITRONELLOL・LINALOOL・GERANIOL・BHT・BUTYLENE GLYCOL・WATER(AQUA/EAU)・STEARIC ACID・CRATAEGUS MONOGYNA FLOWER EXTRACT・RED 27 (CI 45410)・RUBUS SUAVISSIMUS (RASPBERRY) LEAF EXTRACT・[+/-(may contain/peut contenir)YELLOW 5 LAKE (CI 19140)・]

*Một số thành phần được liệt kê có thể không đồng nhất với thành phần thực tế trên sản phẩm do cải tiến chất lượng hoặc thay đổi phương pháp tiếp cận. Vui lòng kiểm tra kỹ thành phần thực tế được ghi trên bao bì sản phẩm.

[PHIÊN BẢN GIỚI HẠN] SON MÔI LIPSTICK

Giỏ hàng

0 Các sản phẩm -

TỔNG CỘNG VND 0